Chuyển đổi plaza sang feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi plaza [plaza] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
plaza
Định nghĩa:
feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi plaza sang feet vuông
| plaza [plaza] | feet vuông [ft^2] |
|---|---|
| 0.01 plaza | 688.89 ft^2 |
| 0.10 plaza | 6889 ft^2 |
| 1 plaza | 68889 ft^2 |
| 2 plaza | 137778 ft^2 |
| 3 plaza | 206667 ft^2 |
| 5 plaza | 344445 ft^2 |
| 10 plaza | 688890 ft^2 |
| 20 plaza | 1377781 ft^2 |
| 50 plaza | 3444451 ft^2 |
| 100 plaza | 6888903 ft^2 |
| 1000 plaza | 68889027 ft^2 |
Cách chuyển đổi plaza sang feet vuông
1 plaza = 68889 ft^2
1 ft^2 = 0.000015 plaza
Ví dụ
Convert 15 plaza to ft^2:
15 plaza = 15 × 68889 ft^2 = 1033335 ft^2