Chuyển đổi plaza sang chuỗi vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi plaza [plaza] sang đơn vị chuỗi vuông [ch^2]
plaza
Định nghĩa:
chuỗi vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi plaza sang chuỗi vuông
| plaza [plaza] | chuỗi vuông [ch^2] |
|---|---|
| 0.01 plaza | 0.1581 ch^2 |
| 0.10 plaza | 1.58 ch^2 |
| 1 plaza | 15.81 ch^2 |
| 2 plaza | 31.63 ch^2 |
| 3 plaza | 47.44 ch^2 |
| 5 plaza | 79.07 ch^2 |
| 10 plaza | 158.15 ch^2 |
| 20 plaza | 316.29 ch^2 |
| 50 plaza | 790.74 ch^2 |
| 100 plaza | 1581 ch^2 |
| 1000 plaza | 15815 ch^2 |
Cách chuyển đổi plaza sang chuỗi vuông
1 plaza = 15.81 ch^2
1 ch^2 = 0.063232 plaza
Ví dụ
Convert 15 plaza to ch^2:
15 plaza = 15 × 15.81 ch^2 = 237.22 ch^2