Chuyển đổi héc-ta sang nanomét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi héc-ta [ha] sang đơn vị nanomét vuông [nm^2]
héc-ta [ha]
nanomét vuông [nm^2]

héc-ta

Định nghĩa:

nanomét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi héc-ta sang nanomét vuông

héc-ta [ha] nanomét vuông [nm^2]
0.01 ha 100000000000000000000 nm^2
0.10 ha 1000000000000000000000 nm^2
1 ha 10000000000000000000000 nm^2
2 ha 20000000000000000000000 nm^2
3 ha 30000000000000000000000 nm^2
5 ha 49999999999999995805696 nm^2
10 ha 99999999999999991611392 nm^2
20 ha 199999999999999983222784 nm^2
50 ha 499999999999999991611392 nm^2
100 ha 999999999999999983222784 nm^2
1000 ha 10000000000000000905969664 nm^2

Cách chuyển đổi héc-ta sang nanomét vuông

1 ha = 10000000000000000000000 nm^2

1 nm^2 = 0.000000 ha

Ví dụ

Convert 15 ha to nm^2:
15 ha = 15 × 10000000000000000000000 nm^2 = 150000000000000004194304 nm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến