Chuyển đổi héc-ta sang feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi héc-ta [ha] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
héc-ta
Định nghĩa:
feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi héc-ta sang feet vuông
| héc-ta [ha] | feet vuông [ft^2] |
|---|---|
| 0.01 ha | 1076 ft^2 |
| 0.10 ha | 10764 ft^2 |
| 1 ha | 107639 ft^2 |
| 2 ha | 215278 ft^2 |
| 3 ha | 322917 ft^2 |
| 5 ha | 538196 ft^2 |
| 10 ha | 1076391 ft^2 |
| 20 ha | 2152782 ft^2 |
| 50 ha | 5381955 ft^2 |
| 100 ha | 10763910 ft^2 |
| 1000 ha | 107639104 ft^2 |
Cách chuyển đổi héc-ta sang feet vuông
1 ha = 107639 ft^2
1 ft^2 = 0.000009 ha
Ví dụ
Convert 15 ha to ft^2:
15 ha = 15 × 107639 ft^2 = 1614587 ft^2