Chuyển đổi héc-ta sang feet vuông (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi héc-ta [ha] sang đơn vị feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
héc-ta [ha]
feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]

héc-ta

Định nghĩa:

feet vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi héc-ta sang feet vuông (khảo sát Mỹ)

héc-ta [ha] feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
0.01 ha 1076 survey)
0.10 ha 10764 survey)
1 ha 107639 survey)
2 ha 215277 survey)
3 ha 322916 survey)
5 ha 538193 survey)
10 ha 1076387 survey)
20 ha 2152773 survey)
50 ha 5381934 survey)
100 ha 10763867 survey)
1000 ha 107638674 survey)

Cách chuyển đổi héc-ta sang feet vuông (khảo sát Mỹ)

1 ha = 107639 survey)

1 survey) = 0.000009 ha

Ví dụ

Convert 15 ha to survey):
15 ha = 15 × 107639 survey) = 1614580 survey)

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến