Chuyển đổi héc-ta sang acre
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi héc-ta [ha] sang đơn vị acre [ac]
héc-ta
Định nghĩa:
acre
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi héc-ta sang acre
| héc-ta [ha] | acre [ac] |
|---|---|
| 0.01 ha | 0.0247 ac |
| 0.10 ha | 0.2471 ac |
| 1 ha | 2.47 ac |
| 2 ha | 4.94 ac |
| 3 ha | 7.41 ac |
| 5 ha | 12.36 ac |
| 10 ha | 24.71 ac |
| 20 ha | 49.42 ac |
| 50 ha | 123.55 ac |
| 100 ha | 247.11 ac |
| 1000 ha | 2471 ac |
Cách chuyển đổi héc-ta sang acre
1 ha = 2.47 ac
1 ac = 0.404686 ha
Ví dụ
Convert 15 ha to ac:
15 ha = 15 × 2.47 ac = 37.07 ac