Chuyển đổi héc-ta sang inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi héc-ta [ha] sang đơn vị inch vuông [in^2]
héc-ta
Định nghĩa:
inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi héc-ta sang inch vuông
| héc-ta [ha] | inch vuông [in^2] |
|---|---|
| 0.01 ha | 155000 in^2 |
| 0.10 ha | 1550003 in^2 |
| 1 ha | 15500031 in^2 |
| 2 ha | 31000062 in^2 |
| 3 ha | 46500093 in^2 |
| 5 ha | 77500155 in^2 |
| 10 ha | 155000310 in^2 |
| 20 ha | 310000620 in^2 |
| 50 ha | 775001550 in^2 |
| 100 ha | 1550003100 in^2 |
| 1000 ha | 15500031000 in^2 |
Cách chuyển đổi héc-ta sang inch vuông
1 ha = 15500031 in^2
1 in^2 = 0.000000 ha
Ví dụ
Convert 15 ha to in^2:
15 ha = 15 × 15500031 in^2 = 232500465 in^2