Chuyển đổi héc-ta sang dặm vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi héc-ta [ha] sang đơn vị dặm vuông [mi^2]
héc-ta
Định nghĩa:
dặm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi héc-ta sang dặm vuông
| héc-ta [ha] | dặm vuông [mi^2] |
|---|---|
| 0.01 ha | 0.000039 mi^2 |
| 0.10 ha | 0.000386 mi^2 |
| 1 ha | 0.003861 mi^2 |
| 2 ha | 0.007722 mi^2 |
| 3 ha | 0.0116 mi^2 |
| 5 ha | 0.0193 mi^2 |
| 10 ha | 0.0386 mi^2 |
| 20 ha | 0.0772 mi^2 |
| 50 ha | 0.1931 mi^2 |
| 100 ha | 0.3861 mi^2 |
| 1000 ha | 3.86 mi^2 |
Cách chuyển đổi héc-ta sang dặm vuông
1 ha = 0.003861 mi^2
1 mi^2 = 259.00 ha
Ví dụ
Convert 15 ha to mi^2:
15 ha = 15 × 0.003861 mi^2 = 0.057915 mi^2