Chuyển đổi héc-ta sang cuerda

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi héc-ta [ha] sang đơn vị cuerda [cuerda]
héc-ta [ha]
cuerda [cuerda]

héc-ta

Định nghĩa:

cuerda

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi héc-ta sang cuerda

héc-ta [ha] cuerda [cuerda]
0.01 ha 0.0254 cuerda
0.10 ha 0.2544 cuerda
1 ha 2.54 cuerda
2 ha 5.09 cuerda
3 ha 7.63 cuerda
5 ha 12.72 cuerda
10 ha 25.44 cuerda
20 ha 50.89 cuerda
50 ha 127.21 cuerda
100 ha 254.43 cuerda
1000 ha 2544 cuerda

Cách chuyển đổi héc-ta sang cuerda

1 ha = 2.54 cuerda

1 cuerda = 0.393040 ha

Ví dụ

Convert 15 ha to cuerda:
15 ha = 15 × 2.54 cuerda = 38.16 cuerda

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến