Chuyển đổi inch tròn sang milimét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch tròn [circular inch] sang đơn vị milimét vuông [mm^2]
inch tròn [circular inch]
milimét vuông [mm^2]

inch tròn

Định nghĩa:

milimét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch tròn sang milimét vuông

inch tròn [circular inch] milimét vuông [mm^2]
0.01 circular inch 5.07 mm^2
0.10 circular inch 50.67 mm^2
1 circular inch 506.71 mm^2
2 circular inch 1013 mm^2
3 circular inch 1520 mm^2
5 circular inch 2534 mm^2
10 circular inch 5067 mm^2
20 circular inch 10134 mm^2
50 circular inch 25335 mm^2
100 circular inch 50671 mm^2
1000 circular inch 506708 mm^2

Cách chuyển đổi inch tròn sang milimét vuông

1 circular inch = 506.71 mm^2

1 mm^2 = 0.001974 circular inch

Ví dụ

Convert 15 circular inch to mm^2:
15 circular inch = 15 × 506.71 mm^2 = 7601 mm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến