Chuyển đổi inch tròn sang feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch tròn [circular inch] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
inch tròn [circular inch]
feet vuông [ft^2]

inch tròn

Định nghĩa:

feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch tròn sang feet vuông

inch tròn [circular inch] feet vuông [ft^2]
0.01 circular inch 0.000055 ft^2
0.10 circular inch 0.000545 ft^2
1 circular inch 0.005454 ft^2
2 circular inch 0.0109 ft^2
3 circular inch 0.0164 ft^2
5 circular inch 0.0273 ft^2
10 circular inch 0.0545 ft^2
20 circular inch 0.1091 ft^2
50 circular inch 0.2727 ft^2
100 circular inch 0.5454 ft^2
1000 circular inch 5.45 ft^2

Cách chuyển đổi inch tròn sang feet vuông

1 circular inch = 0.005454 ft^2

1 ft^2 = 183.35 circular inch

Ví dụ

Convert 15 circular inch to ft^2:
15 circular inch = 15 × 0.005454 ft^2 = 0.081812 ft^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến