Chuyển đổi inch tròn sang centimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch tròn [circular inch] sang đơn vị centimét vuông [cm^2]
inch tròn
Định nghĩa:
centimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch tròn sang centimét vuông
| inch tròn [circular inch] | centimét vuông [cm^2] |
|---|---|
| 0.01 circular inch | 0.0507 cm^2 |
| 0.10 circular inch | 0.5067 cm^2 |
| 1 circular inch | 5.07 cm^2 |
| 2 circular inch | 10.13 cm^2 |
| 3 circular inch | 15.20 cm^2 |
| 5 circular inch | 25.34 cm^2 |
| 10 circular inch | 50.67 cm^2 |
| 20 circular inch | 101.34 cm^2 |
| 50 circular inch | 253.35 cm^2 |
| 100 circular inch | 506.71 cm^2 |
| 1000 circular inch | 5067 cm^2 |
Cách chuyển đổi inch tròn sang centimét vuông
1 circular inch = 5.07 cm^2
1 cm^2 = 0.197353 circular inch
Ví dụ
Convert 15 circular inch to cm^2:
15 circular inch = 15 × 5.07 cm^2 = 76.01 cm^2