Chuyển đổi nanogram sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
nanogram [ng]
tấn (dài) [ton (UK)]

nanogram

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang tấn (dài)

nanogram [ng] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 ng 0.000000 ton (UK)
0.10 ng 0.000000 ton (UK)
1 ng 0.000000 ton (UK)
2 ng 0.000000 ton (UK)
3 ng 0.000000 ton (UK)
5 ng 0.000000 ton (UK)
10 ng 0.000000 ton (UK)
20 ng 0.000000 ton (UK)
50 ng 0.000000 ton (UK)
100 ng 0.000000 ton (UK)
1000 ng 0.000000 ton (UK)

Cách chuyển đổi nanogram sang tấn (dài)

1 ng = 0.000000 ton (UK)

1 ton (UK) = 1016046908800000 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to ton (UK):
15 ng = 15 × 0.000000 ton (UK) = 0.000000 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác