Chuyển đổi nanogram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
nanogram [ng]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

nanogram

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

nanogram [ng] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 ng 0.000000 Greek)
0.10 ng 0.000000 Greek)
1 ng 0.000000 Greek)
2 ng 0.000000 Greek)
3 ng 0.000000 Greek)
5 ng 0.000000 Greek)
10 ng 0.000000 Greek)
20 ng 0.000000 Greek)
50 ng 0.000000 Greek)
100 ng 0.000000 Greek)
1000 ng 0.000000 Greek)

Cách chuyển đổi nanogram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 ng = 0.000000 Greek)

1 Greek) = 340000000000 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to Greek):
15 ng = 15 × 0.000000 Greek) = 0.000000 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác