Chuyển đổi nanogram sang Khối lượng Planck
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị Khối lượng Planck [Planck mass]
nanogram
Định nghĩa:
Khối lượng Planck
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanogram sang Khối lượng Planck
| nanogram [ng] | Khối lượng Planck [Planck mass] |
|---|---|
| 0.01 ng | 0.000000 Planck mass |
| 0.10 ng | 0.000005 Planck mass |
| 1 ng | 0.000046 Planck mass |
| 2 ng | 0.000092 Planck mass |
| 3 ng | 0.000138 Planck mass |
| 5 ng | 0.000230 Planck mass |
| 10 ng | 0.000459 Planck mass |
| 20 ng | 0.000919 Planck mass |
| 50 ng | 0.002297 Planck mass |
| 100 ng | 0.004594 Planck mass |
| 1000 ng | 0.0459 Planck mass |
Cách chuyển đổi nanogram sang Khối lượng Planck
1 ng = 0.000046 Planck mass
1 Planck mass = 21767 ng
Ví dụ
Convert 15 ng to Planck mass:
15 ng = 15 × 0.000046 Planck mass = 0.000689 Planck mass