Chuyển đổi nanogram sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị hạt [gr]
nanogram [ng]
hạt [gr]

nanogram

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang hạt

nanogram [ng] hạt [gr]
0.01 ng 0.000000 gr
0.10 ng 0.000000 gr
1 ng 0.000000 gr
2 ng 0.000000 gr
3 ng 0.000000 gr
5 ng 0.000000 gr
10 ng 0.000000 gr
20 ng 0.000000 gr
50 ng 0.000001 gr
100 ng 0.000002 gr
1000 ng 0.000015 gr

Cách chuyển đổi nanogram sang hạt

1 ng = 0.000000 gr

1 gr = 64798900 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to gr:
15 ng = 15 × 0.000000 gr = 0.000000 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác