Chuyển đổi nanogram sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
nanogram [ng]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

nanogram

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang phần tư (Mỹ)

nanogram [ng] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 ng 0.000000 qr (US)
0.10 ng 0.000000 qr (US)
1 ng 0.000000 qr (US)
2 ng 0.000000 qr (US)
3 ng 0.000000 qr (US)
5 ng 0.000000 qr (US)
10 ng 0.000000 qr (US)
20 ng 0.000000 qr (US)
50 ng 0.000000 qr (US)
100 ng 0.000000 qr (US)
1000 ng 0.000000 qr (US)

Cách chuyển đổi nanogram sang phần tư (Mỹ)

1 ng = 0.000000 qr (US)

1 qr (US) = 11339809250000 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to qr (US):
15 ng = 15 × 0.000000 qr (US) = 0.000000 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác