Chuyển đổi nanogram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
nanogram [ng]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

nanogram

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

nanogram [ng] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 ng 0.000000 Roman)
0.10 ng 0.000000 Roman)
1 ng 0.000000 Roman)
2 ng 0.000000 Roman)
3 ng 0.000000 Roman)
5 ng 0.000000 Roman)
10 ng 0.000000 Roman)
20 ng 0.000000 Roman)
50 ng 0.000000 Roman)
100 ng 0.000000 Roman)
1000 ng 0.000000 Roman)

Cách chuyển đổi nanogram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 ng = 0.000000 Roman)

1 Roman) = 3850000000 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to Roman):
15 ng = 15 × 0.000000 Roman) = 0.000000 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác