Chuyển đổi nanogram sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
nanogram [ng]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

nanogram

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang scruple (dược sĩ)

nanogram [ng] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 ng 0.000000 s.ap
0.10 ng 0.000000 s.ap
1 ng 0.000000 s.ap
2 ng 0.000000 s.ap
3 ng 0.000000 s.ap
5 ng 0.000000 s.ap
10 ng 0.000000 s.ap
20 ng 0.000000 s.ap
50 ng 0.000000 s.ap
100 ng 0.000000 s.ap
1000 ng 0.000001 s.ap

Cách chuyển đổi nanogram sang scruple (dược sĩ)

1 ng = 0.000000 s.ap

1 s.ap = 1295978200 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to s.ap:
15 ng = 15 × 0.000000 s.ap = 0.000000 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác