Chuyển đổi nanogram sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị pound [lbs]
nanogram [ng]
pound [lbs]

nanogram

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang pound

nanogram [ng] pound [lbs]
0.01 ng 0.000000 lbs
0.10 ng 0.000000 lbs
1 ng 0.000000 lbs
2 ng 0.000000 lbs
3 ng 0.000000 lbs
5 ng 0.000000 lbs
10 ng 0.000000 lbs
20 ng 0.000000 lbs
50 ng 0.000000 lbs
100 ng 0.000000 lbs
1000 ng 0.000000 lbs

Cách chuyển đổi nanogram sang pound

1 ng = 0.000000 lbs

1 lbs = 453592370000 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to lbs:
15 ng = 15 × 0.000000 lbs = 0.000000 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác