Chuyển đổi nanogram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
nanogram [ng]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

nanogram

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

nanogram [ng] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 ng 0.000000 apothecary)
0.10 ng 0.000000 apothecary)
1 ng 0.000000 apothecary)
2 ng 0.000000 apothecary)
3 ng 0.000000 apothecary)
5 ng 0.000000 apothecary)
10 ng 0.000000 apothecary)
20 ng 0.000000 apothecary)
50 ng 0.000000 apothecary)
100 ng 0.000000 apothecary)
1000 ng 0.000000 apothecary)

Cách chuyển đổi nanogram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 ng = 0.000000 apothecary)

1 apothecary) = 373241721600 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to apothecary):
15 ng = 15 × 0.000000 apothecary) = 0.000000 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác