Chuyển đổi nanogram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
nanogram [ng]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

nanogram

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

nanogram [ng] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 ng 6022136651675 u
0.10 ng 60221366516752 u
1 ng 602213665167516 u
2 ng 1204427330335032 u
3 ng 1806640995502548 u
5 ng 3011068325837580 u
10 ng 6022136651675160 u
20 ng 12044273303350320 u
50 ng 30110683258375800 u
100 ng 60221366516751600 u
1000 ng 602213665167516032 u

Cách chuyển đổi nanogram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 ng = 602213665167516 u

1 u = 0.000000 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to u:
15 ng = 15 × 602213665167516 u = 9033204977512740 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác