Chuyển đổi nanogram sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram [ng] sang đơn vị poundal [pdl]
nanogram [ng]
poundal [pdl]

nanogram

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram sang poundal

nanogram [ng] poundal [pdl]
0.01 ng 0.000000 pdl
0.10 ng 0.000000 pdl
1 ng 0.000000 pdl
2 ng 0.000000 pdl
3 ng 0.000000 pdl
5 ng 0.000000 pdl
10 ng 0.000000 pdl
20 ng 0.000000 pdl
50 ng 0.000000 pdl
100 ng 0.000000 pdl
1000 ng 0.000000 pdl

Cách chuyển đổi nanogram sang poundal

1 ng = 0.000000 pdl

1 pdl = 14086719600 ng

Ví dụ

Convert 15 ng to pdl:
15 ng = 15 × 0.000000 pdl = 0.000000 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi nanogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác