Chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch) [panels)]
mét khối
Định nghĩa:
nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch)
mét khối [m^3] | nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch) [panels)] |
---|---|
0.01 m^3 | 0.0113 panels) |
0.10 m^3 | 0.1130 panels) |
1 m^3 | 1.13 panels) |
2 m^3 | 2.26 panels) |
3 m^3 | 3.39 panels) |
5 m^3 | 5.65 panels) |
10 m^3 | 11.30 panels) |
20 m^3 | 22.60 panels) |
50 m^3 | 56.50 panels) |
100 m^3 | 113.01 panels) |
1000 m^3 | 1130 panels) |
Cách chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch)
1 m^3 = 1.13 panels)
1 panels) = 0.884901 m^3
Ví dụ
Convert 15 m^3 to panels):
15 m^3 = 15 × 1.13 panels) = 16.95 panels)