Chuyển đổi mét khối sang nghìn feet gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị nghìn feet gỗ [thousand board feet]
mét khối
Định nghĩa:
nghìn feet gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối sang nghìn feet gỗ
mét khối [m^3] | nghìn feet gỗ [thousand board feet] |
---|---|
0.01 m^3 | 0.004238 thousand board feet |
0.10 m^3 | 0.0424 thousand board feet |
1 m^3 | 0.4238 thousand board feet |
2 m^3 | 0.8476 thousand board feet |
3 m^3 | 1.27 thousand board feet |
5 m^3 | 2.12 thousand board feet |
10 m^3 | 4.24 thousand board feet |
20 m^3 | 8.48 thousand board feet |
50 m^3 | 21.19 thousand board feet |
100 m^3 | 42.38 thousand board feet |
1000 m^3 | 423.78 thousand board feet |
Cách chuyển đổi mét khối sang nghìn feet gỗ
1 m^3 = 0.423776 thousand board feet
1 thousand board feet = 2.36 m^3
Ví dụ
Convert 15 m^3 to thousand board feet:
15 m^3 = 15 × 0.423776 thousand board feet = 6.36 thousand board feet