Chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]
mét khối [m^3]
nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]

mét khối

Định nghĩa:

nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

mét khối [m^3] nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]
0.01 m^3 0.0339 panels)
0.10 m^3 0.3390 panels)
1 m^3 3.39 panels)
2 m^3 6.78 panels)
3 m^3 10.17 panels)
5 m^3 16.95 panels)
10 m^3 33.90 panels)
20 m^3 67.80 panels)
50 m^3 169.51 panels)
100 m^3 339.02 panels)
1000 m^3 3390 panels)

Cách chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

1 m^3 = 3.39 panels)

1 panels) = 0.294967 m^3

Ví dụ

Convert 15 m^3 to panels):
15 m^3 = 15 × 3.39 panels) = 50.85 panels)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến