Chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)]
mét khối [m^3]
nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)]

mét khối

Định nghĩa:

nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)

mét khối [m^3] nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)]
0.01 m^3 0.0170 panels)
0.10 m^3 0.1695 panels)
1 m^3 1.70 panels)
2 m^3 3.39 panels)
3 m^3 5.09 panels)
5 m^3 8.48 panels)
10 m^3 16.95 panels)
20 m^3 33.90 panels)
50 m^3 84.76 panels)
100 m^3 169.51 panels)
1000 m^3 1695 panels)

Cách chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)

1 m^3 = 1.70 panels)

1 panels) = 0.589934 m^3

Ví dụ

Convert 15 m^3 to panels):
15 m^3 = 15 × 1.70 panels) = 25.43 panels)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến