Chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)]
mét khối [m^3]
nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)]

mét khối

Định nghĩa:

nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)

mét khối [m^3] nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)]
0.01 m^3 0.008476 panels)
0.10 m^3 0.0848 panels)
1 m^3 0.8476 panels)
2 m^3 1.70 panels)
3 m^3 2.54 panels)
5 m^3 4.24 panels)
10 m^3 8.48 panels)
20 m^3 16.95 panels)
50 m^3 42.38 panels)
100 m^3 84.76 panels)
1000 m^3 847.55 panels)

Cách chuyển đổi mét khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)

1 m^3 = 0.847552 panels)

1 panels) = 1.18 m^3

Ví dụ

Convert 15 m^3 to panels):
15 m^3 = 15 × 0.847552 panels) = 12.71 panels)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến