Chuyển đổi mét khối sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị inch khối [in^3]
mét khối [m^3]
inch khối [in^3]

mét khối

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối sang inch khối

mét khối [m^3] inch khối [in^3]
0.01 m^3 610.24 in^3
0.10 m^3 6102 in^3
1 m^3 61024 in^3
2 m^3 122047 in^3
3 m^3 183071 in^3
5 m^3 305118 in^3
10 m^3 610236 in^3
20 m^3 1220472 in^3
50 m^3 3051181 in^3
100 m^3 6102361 in^3
1000 m^3 61023610 in^3

Cách chuyển đổi mét khối sang inch khối

1 m^3 = 61024 in^3

1 in^3 = 0.000016 m^3

Ví dụ

Convert 15 m^3 to in^3:
15 m^3 = 15 × 61024 in^3 = 915354 in^3

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến