Chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang peck (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] sang đơn vị peck (Mỹ) [pk (US)]
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
peck (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang peck (Mỹ)
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] | peck (Mỹ) [pk (US)] |
---|---|
0.01 qt dry (US) | 0.001250 pk (US) |
0.10 qt dry (US) | 0.0125 pk (US) |
1 qt dry (US) | 0.1250 pk (US) |
2 qt dry (US) | 0.2500 pk (US) |
3 qt dry (US) | 0.3750 pk (US) |
5 qt dry (US) | 0.6250 pk (US) |
10 qt dry (US) | 1.25 pk (US) |
20 qt dry (US) | 2.50 pk (US) |
50 qt dry (US) | 6.25 pk (US) |
100 qt dry (US) | 12.50 pk (US) |
1000 qt dry (US) | 125.00 pk (US) |
Cách chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang peck (Mỹ)
1 qt dry (US) = 0.125000 pk (US)
1 pk (US) = 8.00 qt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 qt dry (US) to pk (US):
15 qt dry (US) = 15 × 0.125000 pk (US) = 1.88 pk (US)