Chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] sang đơn vị lít [L,l]
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang lít
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] | lít [L,l] |
---|---|
0.01 qt dry (US) | 0.0110 L,l |
0.10 qt dry (US) | 0.1101 L,l |
1 qt dry (US) | 1.10 L,l |
2 qt dry (US) | 2.20 L,l |
3 qt dry (US) | 3.30 L,l |
5 qt dry (US) | 5.51 L,l |
10 qt dry (US) | 11.01 L,l |
20 qt dry (US) | 22.02 L,l |
50 qt dry (US) | 55.06 L,l |
100 qt dry (US) | 110.12 L,l |
1000 qt dry (US) | 1101 L,l |
Cách chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang lít
1 qt dry (US) = 1.10 L,l
1 L,l = 0.908083 qt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 qt dry (US) to L,l:
15 qt dry (US) = 15 × 1.10 L,l = 16.52 L,l