Chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang bushel (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
bushel (Mỹ) [bu (US)]

quart khô (Mỹ)

Định nghĩa:

bushel (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang bushel (Mỹ)

quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] bushel (Mỹ) [bu (US)]
0.01 qt dry (US) 0.000313 bu (US)
0.10 qt dry (US) 0.003125 bu (US)
1 qt dry (US) 0.0312 bu (US)
2 qt dry (US) 0.0625 bu (US)
3 qt dry (US) 0.0938 bu (US)
5 qt dry (US) 0.1562 bu (US)
10 qt dry (US) 0.3125 bu (US)
20 qt dry (US) 0.6250 bu (US)
50 qt dry (US) 1.56 bu (US)
100 qt dry (US) 3.12 bu (US)
1000 qt dry (US) 31.25 bu (US)

Cách chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang bushel (Mỹ)

1 qt dry (US) = 0.031250 bu (US)

1 bu (US) = 32.00 qt dry (US)

Ví dụ

Convert 15 qt dry (US) to bu (US):
15 qt dry (US) = 15 × 0.031250 bu (US) = 0.468750 bu (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến