Chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] sang đơn vị ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]

quart khô (Mỹ)

Định nghĩa:

ephah (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)

quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
0.01 qt dry (US) 0.000501 ephah (Biblical)
0.10 qt dry (US) 0.005006 ephah (Biblical)
1 qt dry (US) 0.0501 ephah (Biblical)
2 qt dry (US) 0.1001 ephah (Biblical)
3 qt dry (US) 0.1502 ephah (Biblical)
5 qt dry (US) 0.2503 ephah (Biblical)
10 qt dry (US) 0.5006 ephah (Biblical)
20 qt dry (US) 1.00 ephah (Biblical)
50 qt dry (US) 2.50 ephah (Biblical)
100 qt dry (US) 5.01 ephah (Biblical)
1000 qt dry (US) 50.06 ephah (Biblical)

Cách chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)

1 qt dry (US) = 0.050055 ephah (Biblical)

1 ephah (Biblical) = 19.98 qt dry (US)

Ví dụ

Convert 15 qt dry (US) to ephah (Biblical):
15 qt dry (US) = 15 × 0.050055 ephah (Biblical) = 0.750832 ephah (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến