Chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

quart khô (Mỹ)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 qt dry (US) 0.000050 homer (Biblical)
0.10 qt dry (US) 0.000501 homer (Biblical)
1 qt dry (US) 0.005006 homer (Biblical)
2 qt dry (US) 0.0100 homer (Biblical)
3 qt dry (US) 0.0150 homer (Biblical)
5 qt dry (US) 0.0250 homer (Biblical)
10 qt dry (US) 0.0501 homer (Biblical)
20 qt dry (US) 0.1001 homer (Biblical)
50 qt dry (US) 0.2503 homer (Biblical)
100 qt dry (US) 0.5006 homer (Biblical)
1000 qt dry (US) 5.01 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

1 qt dry (US) = 0.005006 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 199.78 qt dry (US)

Ví dụ

Convert 15 qt dry (US) to homer (Biblical):
15 qt dry (US) = 15 × 0.005006 homer (Biblical) = 0.075083 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến