Chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang bushel (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] sang đơn vị bushel (Anh) [bu (UK)]
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
bushel (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang bushel (Anh)
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] | bushel (Anh) [bu (UK)] |
---|---|
0.01 qt dry (US) | 0.000303 bu (UK) |
0.10 qt dry (US) | 0.003028 bu (UK) |
1 qt dry (US) | 0.0303 bu (UK) |
2 qt dry (US) | 0.0606 bu (UK) |
3 qt dry (US) | 0.0908 bu (UK) |
5 qt dry (US) | 0.1514 bu (UK) |
10 qt dry (US) | 0.3028 bu (UK) |
20 qt dry (US) | 0.6056 bu (UK) |
50 qt dry (US) | 1.51 bu (UK) |
100 qt dry (US) | 3.03 bu (UK) |
1000 qt dry (US) | 30.28 bu (UK) |
Cách chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang bushel (Anh)
1 qt dry (US) = 0.030279 bu (UK)
1 bu (UK) = 33.03 qt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 qt dry (US) to bu (UK):
15 qt dry (US) = 15 × 0.030279 bu (UK) = 0.454190 bu (UK)