Chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang peck (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] sang đơn vị peck (Anh) [pk (UK)]
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
peck (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang peck (Anh)
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] | peck (Anh) [pk (UK)] |
---|---|
0.01 qt dry (US) | 0.001211 pk (UK) |
0.10 qt dry (US) | 0.0121 pk (UK) |
1 qt dry (US) | 0.1211 pk (UK) |
2 qt dry (US) | 0.2422 pk (UK) |
3 qt dry (US) | 0.3634 pk (UK) |
5 qt dry (US) | 0.6056 pk (UK) |
10 qt dry (US) | 1.21 pk (UK) |
20 qt dry (US) | 2.42 pk (UK) |
50 qt dry (US) | 6.06 pk (UK) |
100 qt dry (US) | 12.11 pk (UK) |
1000 qt dry (US) | 121.12 pk (UK) |
Cách chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang peck (Anh)
1 qt dry (US) = 0.121117 pk (UK)
1 pk (UK) = 8.26 qt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 qt dry (US) to pk (UK):
15 qt dry (US) = 15 × 0.121117 pk (UK) = 1.82 pk (UK)