Chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 qt dry (US) | 0.0360 log (Biblical) |
0.10 qt dry (US) | 0.3604 log (Biblical) |
1 qt dry (US) | 3.60 log (Biblical) |
2 qt dry (US) | 7.21 log (Biblical) |
3 qt dry (US) | 10.81 log (Biblical) |
5 qt dry (US) | 18.02 log (Biblical) |
10 qt dry (US) | 36.04 log (Biblical) |
20 qt dry (US) | 72.08 log (Biblical) |
50 qt dry (US) | 180.20 log (Biblical) |
100 qt dry (US) | 360.40 log (Biblical) |
1000 qt dry (US) | 3604 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi quart khô (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)
1 qt dry (US) = 3.60 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 0.277470 qt dry (US)
Ví dụ
Convert 15 qt dry (US) to log (Biblical):
15 qt dry (US) = 15 × 3.60 log (Biblical) = 54.06 log (Biblical)