Chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang pint khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] sang đơn vị pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]

ephah (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pint khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang pint khô (Mỹ)

ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
0.01 ephah (Biblical) 0.3996 pt dry (US)
0.10 ephah (Biblical) 4.00 pt dry (US)
1 ephah (Biblical) 39.96 pt dry (US)
2 ephah (Biblical) 79.91 pt dry (US)
3 ephah (Biblical) 119.87 pt dry (US)
5 ephah (Biblical) 199.78 pt dry (US)
10 ephah (Biblical) 399.56 pt dry (US)
20 ephah (Biblical) 799.11 pt dry (US)
50 ephah (Biblical) 1998 pt dry (US)
100 ephah (Biblical) 3996 pt dry (US)
1000 ephah (Biblical) 39956 pt dry (US)

Cách chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang pint khô (Mỹ)

1 ephah (Biblical) = 39.96 pt dry (US)

1 pt dry (US) = 0.025028 ephah (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 ephah (Biblical) to pt dry (US):
15 ephah (Biblical) = 15 × 39.96 pt dry (US) = 599.33 pt dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến