Chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang bushel (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] sang đơn vị bushel (Anh) [bu (UK)]
ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
bushel (Anh) [bu (UK)]

ephah (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

bushel (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang bushel (Anh)

ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] bushel (Anh) [bu (UK)]
0.01 ephah (Biblical) 0.006049 bu (UK)
0.10 ephah (Biblical) 0.0605 bu (UK)
1 ephah (Biblical) 0.6049 bu (UK)
2 ephah (Biblical) 1.21 bu (UK)
3 ephah (Biblical) 1.81 bu (UK)
5 ephah (Biblical) 3.02 bu (UK)
10 ephah (Biblical) 6.05 bu (UK)
20 ephah (Biblical) 12.10 bu (UK)
50 ephah (Biblical) 30.25 bu (UK)
100 ephah (Biblical) 60.49 bu (UK)
1000 ephah (Biblical) 604.92 bu (UK)

Cách chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang bushel (Anh)

1 ephah (Biblical) = 0.604915 bu (UK)

1 bu (UK) = 1.65 ephah (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 ephah (Biblical) to bu (UK):
15 ephah (Biblical) = 15 × 0.604915 bu (UK) = 9.07 bu (UK)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến