Chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang log (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]

ephah (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang log (Kinh Thánh)

ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
0.01 ephah (Biblical) 0.7200 log (Biblical)
0.10 ephah (Biblical) 7.20 log (Biblical)
1 ephah (Biblical) 72.00 log (Biblical)
2 ephah (Biblical) 144.00 log (Biblical)
3 ephah (Biblical) 216.00 log (Biblical)
5 ephah (Biblical) 360.00 log (Biblical)
10 ephah (Biblical) 720.00 log (Biblical)
20 ephah (Biblical) 1440 log (Biblical)
50 ephah (Biblical) 3600 log (Biblical)
100 ephah (Biblical) 7200 log (Biblical)
1000 ephah (Biblical) 72000 log (Biblical)

Cách chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang log (Kinh Thánh)

1 ephah (Biblical) = 72.00 log (Biblical)

1 log (Biblical) = 0.013889 ephah (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 ephah (Biblical) to log (Biblical):
15 ephah (Biblical) = 15 × 72.00 log (Biblical) = 1080 log (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến