Chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] sang đơn vị lít [L,l]
ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
lít [L,l]

ephah (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang lít

ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] lít [L,l]
0.01 ephah (Biblical) 0.2200 L,l
0.10 ephah (Biblical) 2.20 L,l
1 ephah (Biblical) 22.00 L,l
2 ephah (Biblical) 44.00 L,l
3 ephah (Biblical) 66.00 L,l
5 ephah (Biblical) 110.00 L,l
10 ephah (Biblical) 220.00 L,l
20 ephah (Biblical) 440.00 L,l
50 ephah (Biblical) 1100 L,l
100 ephah (Biblical) 2200 L,l
1000 ephah (Biblical) 22000 L,l

Cách chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang lít

1 ephah (Biblical) = 22.00 L,l

1 L,l = 0.045455 ephah (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 ephah (Biblical) to L,l:
15 ephah (Biblical) = 15 × 22.00 L,l = 330.00 L,l

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến