Chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang peck (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] sang đơn vị peck (Mỹ) [pk (US)]
ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
peck (Mỹ) [pk (US)]

ephah (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

peck (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang peck (Mỹ)

ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] peck (Mỹ) [pk (US)]
0.01 ephah (Biblical) 0.0250 pk (US)
0.10 ephah (Biblical) 0.2497 pk (US)
1 ephah (Biblical) 2.50 pk (US)
2 ephah (Biblical) 4.99 pk (US)
3 ephah (Biblical) 7.49 pk (US)
5 ephah (Biblical) 12.49 pk (US)
10 ephah (Biblical) 24.97 pk (US)
20 ephah (Biblical) 49.94 pk (US)
50 ephah (Biblical) 124.86 pk (US)
100 ephah (Biblical) 249.72 pk (US)
1000 ephah (Biblical) 2497 pk (US)

Cách chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang peck (Mỹ)

1 ephah (Biblical) = 2.50 pk (US)

1 pk (US) = 0.400444 ephah (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 ephah (Biblical) to pk (US):
15 ephah (Biblical) = 15 × 2.50 pk (US) = 37.46 pk (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến