Chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang peck (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] sang đơn vị peck (Anh) [pk (UK)]
ephah (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
peck (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang peck (Anh)
ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] | peck (Anh) [pk (UK)] |
---|---|
0.01 ephah (Biblical) | 0.0242 pk (UK) |
0.10 ephah (Biblical) | 0.2420 pk (UK) |
1 ephah (Biblical) | 2.42 pk (UK) |
2 ephah (Biblical) | 4.84 pk (UK) |
3 ephah (Biblical) | 7.26 pk (UK) |
5 ephah (Biblical) | 12.10 pk (UK) |
10 ephah (Biblical) | 24.20 pk (UK) |
20 ephah (Biblical) | 48.39 pk (UK) |
50 ephah (Biblical) | 120.98 pk (UK) |
100 ephah (Biblical) | 241.97 pk (UK) |
1000 ephah (Biblical) | 2420 pk (UK) |
Cách chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang peck (Anh)
1 ephah (Biblical) = 2.42 pk (UK)
1 pk (UK) = 0.413281 ephah (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 ephah (Biblical) to pk (UK):
15 ephah (Biblical) = 15 × 2.42 pk (UK) = 36.29 pk (UK)