Chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
ephah (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
bushel (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)
| ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] | bushel (Mỹ) [bu (US)] |
|---|---|
| 0.01 ephah (Biblical) | 0.006243 bu (US) |
| 0.10 ephah (Biblical) | 0.0624 bu (US) |
| 1 ephah (Biblical) | 0.6243 bu (US) |
| 2 ephah (Biblical) | 1.25 bu (US) |
| 3 ephah (Biblical) | 1.87 bu (US) |
| 5 ephah (Biblical) | 3.12 bu (US) |
| 10 ephah (Biblical) | 6.24 bu (US) |
| 20 ephah (Biblical) | 12.49 bu (US) |
| 50 ephah (Biblical) | 31.22 bu (US) |
| 100 ephah (Biblical) | 62.43 bu (US) |
| 1000 ephah (Biblical) | 624.31 bu (US) |
Cách chuyển đổi ephah (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)
1 ephah (Biblical) = 0.624307 bu (US)
1 bu (US) = 1.60 ephah (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 ephah (Biblical) to bu (US):
15 ephah (Biblical) = 15 × 0.624307 bu (US) = 9.36 bu (US)