Chuyển đổi bushel (Mỹ) sang peck (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Mỹ) [bu (US)] sang đơn vị peck (Anh) [pk (UK)]
bushel (Mỹ) [bu (US)]
peck (Anh) [pk (UK)]

bushel (Mỹ)

Định nghĩa:

peck (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bushel (Mỹ) sang peck (Anh)

bushel (Mỹ) [bu (US)] peck (Anh) [pk (UK)]
0.01 bu (US) 0.0388 pk (UK)
0.10 bu (US) 0.3876 pk (UK)
1 bu (US) 3.88 pk (UK)
2 bu (US) 7.75 pk (UK)
3 bu (US) 11.63 pk (UK)
5 bu (US) 19.38 pk (UK)
10 bu (US) 38.76 pk (UK)
20 bu (US) 77.52 pk (UK)
50 bu (US) 193.79 pk (UK)
100 bu (US) 387.58 pk (UK)
1000 bu (US) 3876 pk (UK)

Cách chuyển đổi bushel (Mỹ) sang peck (Anh)

1 bu (US) = 3.88 pk (UK)

1 pk (UK) = 0.258014 bu (US)

Ví dụ

Convert 15 bu (US) to pk (UK):
15 bu (US) = 15 × 3.88 pk (UK) = 58.14 pk (UK)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến