Chuyển đổi bushel (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Mỹ) [bu (US)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
bushel (Mỹ) [bu (US)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

bushel (Mỹ)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bushel (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

bushel (Mỹ) [bu (US)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 bu (US) 0.001602 homer (Biblical)
0.10 bu (US) 0.0160 homer (Biblical)
1 bu (US) 0.1602 homer (Biblical)
2 bu (US) 0.3204 homer (Biblical)
3 bu (US) 0.4805 homer (Biblical)
5 bu (US) 0.8009 homer (Biblical)
10 bu (US) 1.60 homer (Biblical)
20 bu (US) 3.20 homer (Biblical)
50 bu (US) 8.01 homer (Biblical)
100 bu (US) 16.02 homer (Biblical)
1000 bu (US) 160.18 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi bushel (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

1 bu (US) = 0.160178 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 6.24 bu (US)

Ví dụ

Convert 15 bu (US) to homer (Biblical):
15 bu (US) = 15 × 0.160178 homer (Biblical) = 2.40 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến