Chuyển đổi bushel (Mỹ) sang thùng khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Mỹ) [bu (US)] sang đơn vị thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
bushel (Mỹ) [bu (US)]
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]

bushel (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bushel (Mỹ) sang thùng khô (Mỹ)

bushel (Mỹ) [bu (US)] thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
0.01 bu (US) 0.003048 bbl dry (US)
0.10 bu (US) 0.0305 bbl dry (US)
1 bu (US) 0.3048 bbl dry (US)
2 bu (US) 0.6095 bbl dry (US)
3 bu (US) 0.9143 bbl dry (US)
5 bu (US) 1.52 bbl dry (US)
10 bu (US) 3.05 bbl dry (US)
20 bu (US) 6.10 bbl dry (US)
50 bu (US) 15.24 bbl dry (US)
100 bu (US) 30.48 bbl dry (US)
1000 bu (US) 304.76 bbl dry (US)

Cách chuyển đổi bushel (Mỹ) sang thùng khô (Mỹ)

1 bu (US) = 0.304765 bbl dry (US)

1 bbl dry (US) = 3.28 bu (US)

Ví dụ

Convert 15 bu (US) to bbl dry (US):
15 bu (US) = 15 × 0.304765 bbl dry (US) = 4.57 bbl dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến