Chuyển đổi bushel (Mỹ) sang bushel (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Mỹ) [bu (US)] sang đơn vị bushel (Anh) [bu (UK)]
bushel (Mỹ)
Định nghĩa:
bushel (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bushel (Mỹ) sang bushel (Anh)
bushel (Mỹ) [bu (US)] | bushel (Anh) [bu (UK)] |
---|---|
0.01 bu (US) | 0.009689 bu (UK) |
0.10 bu (US) | 0.0969 bu (UK) |
1 bu (US) | 0.9689 bu (UK) |
2 bu (US) | 1.94 bu (UK) |
3 bu (US) | 2.91 bu (UK) |
5 bu (US) | 4.84 bu (UK) |
10 bu (US) | 9.69 bu (UK) |
20 bu (US) | 19.38 bu (UK) |
50 bu (US) | 48.45 bu (UK) |
100 bu (US) | 96.89 bu (UK) |
1000 bu (US) | 968.94 bu (UK) |
Cách chuyển đổi bushel (Mỹ) sang bushel (Anh)
1 bu (US) = 0.968939 bu (UK)
1 bu (UK) = 1.03 bu (US)
Ví dụ
Convert 15 bu (US) to bu (UK):
15 bu (US) = 15 × 0.968939 bu (UK) = 14.53 bu (UK)