Chuyển đổi bushel (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Mỹ) [bu (US)] sang đơn vị ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
bushel (Mỹ)
Định nghĩa:
ephah (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bushel (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)
bushel (Mỹ) [bu (US)] | ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] |
---|---|
0.01 bu (US) | 0.0160 ephah (Biblical) |
0.10 bu (US) | 0.1602 ephah (Biblical) |
1 bu (US) | 1.60 ephah (Biblical) |
2 bu (US) | 3.20 ephah (Biblical) |
3 bu (US) | 4.81 ephah (Biblical) |
5 bu (US) | 8.01 ephah (Biblical) |
10 bu (US) | 16.02 ephah (Biblical) |
20 bu (US) | 32.04 ephah (Biblical) |
50 bu (US) | 80.09 ephah (Biblical) |
100 bu (US) | 160.18 ephah (Biblical) |
1000 bu (US) | 1602 ephah (Biblical) |
Cách chuyển đổi bushel (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)
1 bu (US) = 1.60 ephah (Biblical)
1 ephah (Biblical) = 0.624307 bu (US)
Ví dụ
Convert 15 bu (US) to ephah (Biblical):
15 bu (US) = 15 × 1.60 ephah (Biblical) = 24.03 ephah (Biblical)