Chuyển đổi feet vuông/giờ sang inch vuông/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giờ [ft^2/h] sang đơn vị inch vuông/giây [in^2/s]
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
inch vuông/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông/giờ sang inch vuông/giây
feet vuông/giờ [ft^2/h] | inch vuông/giây [in^2/s] |
---|---|
0.01 ft^2/h | 0.000400 in^2/s |
0.10 ft^2/h | 0.004000 in^2/s |
1 ft^2/h | 0.0400 in^2/s |
2 ft^2/h | 0.0800 in^2/s |
3 ft^2/h | 0.1200 in^2/s |
5 ft^2/h | 0.2000 in^2/s |
10 ft^2/h | 0.4000 in^2/s |
20 ft^2/h | 0.8000 in^2/s |
50 ft^2/h | 2.00 in^2/s |
100 ft^2/h | 4.00 in^2/s |
1000 ft^2/h | 40.00 in^2/s |
Cách chuyển đổi feet vuông/giờ sang inch vuông/giây
1 ft^2/h = 0.040000 in^2/s
1 in^2/s = 25.00 ft^2/h
Ví dụ
Convert 15 ft^2/h to in^2/s:
15 ft^2/h = 15 × 0.040000 in^2/s = 0.600000 in^2/s